Có 1 kết quả:

右上 yòu shàng ㄧㄡˋ ㄕㄤˋ

1/1

yòu shàng ㄧㄡˋ ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

upper right

Bình luận 0